Thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu các gói thầu
Phiếu đăng ký thông báo Kết quả lựa chọn nhà thầu
Kính gửi: Ban quản lý các dự án Nông nghiệp
A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan/đơn vị đăng ký thông báo: Ban Quản lý Dự án Cạnh tranh ngành Chăn nuôi và An toàn thực phẩm (LIFSAP) Tỉnh Đồng Nai
2. Địa chỉ: Địa chỉ: Tầng 2 - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Đường Đồng Khởi - Phường Tân Hiệp - TP Biên Hòa – tỉnh Đồng Nai.
ĐT: 0618.878.020; Fax: 0618.878.020; lifsapdongnai@dongnai.gov.vn
3. Tên dự án: Khoản vay bổ sung dự án Cạnh tranh ngành Chăn nuôi và An toàn thực phẩm
B. Nội dung chính về kết quả lựa chọn nhà thầu:
I./ Hàng Hóa:
1./ Gói thầu hàng hóa:công tác phòng chống dịch bệnh (bình phun, quần áo bảo hộ, bộ bảo hộ bằng ni lon (PPEs), hóa chất, thuốc sát trùng....) phục vụ vận hành và đánh giá mô hình LPZ thí điểm (đợt 1)
STT
|
Nhà thầu nhận HSMCG
|
Nhà thầu nộp HSCG
|
Giá dự thầu
|
Giá trúng thầu
|
1
|
Công ty TNHH 1TV SX & DV TM Tiến Mạnh;
|
Công ty TNHH 1TV SX & DV TM Tiến Mạnh;
|
216.680.000
|
216.680.000
|
2
|
Công ty Cổ phần thiết bị INNOTEC Việt Nam;
|
Công ty Cổ phần thiết bị INNOTEC Việt Nam;
|
222.530.000
|
|
3
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học Việt Khoa
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học Việt Khoa
|
222.071.000
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV Nghĩa Bảo
|
|
|
|
2./ Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; và hàng hóa và thiết bị kiểm dịch thịt (đối với chợ và cơ sở giết mổ)
STT
|
Nhà thầu nộp HSMCG
|
Nhà thầu nộp HSCG
|
Giá dự thầu
|
Giá trúng thầu
|
1
|
Công ty TNHH 1TV SX & DV TM Tiến Mạnh;
|
Công ty TNHH 1TV SX & DV TM Tiến Mạnh;
|
428.680.000
|
428.680.000
|
2
|
Công ty Cổ phần thiết bị INNOTEC Việt Nam;
|
Công ty Cổ phần thiết bị INNOTEC Việt Nam;
|
437.250.000
|
|
3
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học Việt Khoa
|
Công ty TNHH Thiết bị khoa học Việt Khoa
|
433.747.000
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV Nghĩa Bảo
|
|
|
|
II. Xây Lắp
1./ Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Xuân Mỹ, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai
TT
|
Nhà thầu nhận và nộp hồ sơ
|
Giá dự thầu
|
Giá trúng thầu
|
1
|
Công ty TNHH Đài Thọ
|
1.794.702.178
|
|
2
|
Công ty Cổ phần Đại Việt Lạc Hồng
|
1.807.493.034
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV TM-XD Lộc Tiến
|
2.037.956.000
|
|
4
|
Công ty TNHH Sang
Thái Sơn
|
1.790.728.000
|
1.790.728.000
|
2./ Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Quảng Biên, xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
TT
|
Tên nhà thầu nhận và nộp hồ sơ
|
Giá dự thầu
|
Điều chỉnh
|
Giá sau điều chỉnh
|
Giá trúng thầu
|
1
|
Công ty TNHH Duy Hoàng
|
2.588.726.000
|
+ 8.028.632
|
2.596.755.014
|
|
2
|
Cty TNHH XD Đông Nhật Huy
|
2.449.043.000
|
+ 5.093.020
|
2.454.136.468
|
|
3
|
Công ty TNHH Sang Thái Sơn
|
2.438.728.000
|
0
|
2.438.728.000
|
2.438.728.000
|
3./ Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
TT
|
Nhà thầu nhận và nộp hồ sơ
|
Giá dự thầu
|
Bổ sung
|
Điều chỉnh
|
Giá sau bổ sung điều chỉnh
|
Giá trúng thầu
|
1
|
Công ty TNHH Duy Hoàng
|
4.101.156.000
|
+ 28.687.660
|
- 30.326
|
4.129.813.334
|
|
2
|
Công ty TNHH Đài Thọ
|
3.931.184.626
|
+ 28.687.660
|
+ 64.172.304
|
4.024.044.590
|
|
3
|
Công ty TNHH XD Đông Nhật Huy
|
3.950.475.000
|
+ 28.687.660
|
0
|
3.979.162.660
|
3.979.162.660
|
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU
TT
|
Tên gói thầu
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Giá gói thầu
(VNĐ)
|
Giá trúng thầu (VNĐ)
|
Nhà thầu trúng thầu
|
Quyết định phê duyệt
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Hàng Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh (bình phun, quần áo bảo hộ, bộ bảo hộ bằng ni lon (PPEs), hóa chất, thuốc sát trùng....) phục vụ vận hành và đánh giá mô hình LPZ thí điểm (đợt 1)
|
Chào hàng cạnh tranh
|
219.153.000
|
216.680.000
|
Công ty TNHH 1TV&DV TM Tiến Mạnh
|
314/QĐ-SNN (ngày 13/7/2016)
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
2
|
Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; và hàng hóa và thiết bị kiểm dịch thịt (đối với chợ và cơ sở giết mổ)
|
Chào hàng cạnh tranh
|
430.718.000
|
428.680.000
|
Công ty TNHH 1TV&DV TM Tiến Mạnh
|
313/QĐ-SNN (ngày 13/7/2016
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
II
|
Xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Xuân Mỹ, xã Xuân Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai
|
Chào hàng cạnh tranh
|
1.796.912.149
|
1.790.728.000
|
Công ty TNHH Sang Thái Sơn
|
311/QĐ-SNN (ngày 13/7/2016
|
Đơn giá cố định
|
90 ngày
|
2
|
Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Quảng Biên, xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
|
Chào hàng cạnh tranh
|
2.440.020.425
|
2.438.728.000
|
Công ty TNHH Sang Thái Sơn
|
310/QĐ-SNN (ngày 13/7/2016
|
Đơn giá cố định
|
90 ngày
|
3
|
Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi sống Chợ Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
|
Chào hàng cạnh tranh
|
3.983.914.480
|
3.979.163.000
|
Công ty TNHH XD Đông Nhật Huy
|
312/QĐ-SNN (ngày 13/7/2016
|
Đơn giá cố định
|
90 ngày
|